UNITAS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL TOKYO <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | ユニタス日本語学校東京校 |
Địa chỉ | 2Floor YamaKyo Building, 2-2-9 22 Okubo Shinjuku-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-55-233-3835 (+81)-3-5287-5636 |
|
Website | http://www.unitas-ej.com/v/school_tokyo.html | |
Chế độ học bổng | + UNITAS: 50.000JPY/lần dành cho các bạn tốt nghiệp đại học danh tiếng ở Việt Nam và 1 đến 2 bạn có thành tích ưu tú mỗi kỳ học 3 tháng. + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm + KYOURITSU MENTNANCE: 60.000JPY/tháng trong 1 năm |
TOKYO SHIBAURA INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGES <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 東京芝浦外語学院 |
Địa chỉ | UP Chuou Tofuku Building, 3-1-12 Kaigan Minato-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-5232-2285 | |
Website | http://www.tokyoshibaura.com/en_index.html | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm |
EDO CULTURAL CENTER JAPANESE LANGUAGE SCHOOL <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 江戸カルチャーセンター日本語学校 |
Địa chỉ | 7-10-9 Akasaka Minato-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-3589-0202 | |
Website | http://www.edocul.com/ | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm |
AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL <Tìm hiểu thêm> | ||
Tên trường(jp) | 赤門会日本語学校 | |
Địa chỉ | Trụ sở chính: 6-39−12 Higashi Nippori Arakawa-ku Tokyo Cơ sở Nippori: 2-54-4 Nishi Nippori Arakawa-ku Tokyo |
|
Điện thoại | (+81)-3-3806-6102, (+81)-3-3806-6106 | |
Website | http://www.akamonkai.ac.jp/vietnamese/ | |
Chế độ học bổng | + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm + Kyoritsu Maintenance: 60.000JPY/tháng trong 1 năm + Takayama: 50.000JPY/tháng trong 1 năm + Mabuchi: 100.000JPY/tháng trong 1 năm + LSH Asia: cho học sinh châu Á lên đến 100.000JPY + Học bổng cho học sinh có tác phong và thành tích học tốt lên đến 100.000JPY |
EASTWEST JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | イーストウエスト日本語学校 |
Địa chỉ | 2-36-9 Chuo Nakano-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-3366-4717 | |
Website | http://eastwest.ac.jp/eastwest | |
Chế độ học bổng | + 5 suất học bổng JASSO 48.000JPY/tháng trong vòng 1 năm. + Học bổng 25.000JPY cho mỗi học sinh có anh chị em theo học cùng trường. + 10 suất học bồng 20.000JPY cho học sinh có tác phong và thành tích học tập tốt. + 1 suất học bổng 20.000JPY/tháng cho học sinh châu Á. |
TOKYO INSTITUTE OF JAPANESE <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | TIJ東京日本語研修所 |
Địa chỉ | 1-17-10 Shinkoiwa Katsushika-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-5607-4100 | |
Website | http://www.tij.ne.jp/vn | |
Chế độ học bổng | ・JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm. ・Mỗi học kì 2 suất, mỗi suất 30.000JPY/kì cho học sinh xuất sắc. ・Ngoài ra còn có nhiều suất học bổng của trường dành cho học sinh có thành tích cao nhất toàn trường và những học sinh chuyên cần. |
AOYAMA SCHOOL OF JAPANESE <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 青山スクールオブジャパニーズ |
Địa chỉ | 1-5-5 Tomigaya Shibuya-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-3465-9577 | |
Website | http://www.aoyamaschool.com/english/ | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm |
TOKYO NIHONBASHI INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGES <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 東京日本橋外語学院 |
Địa chỉ | 2-34-11 Nihonbashi Ningyo-cho Chuo-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-6661-2518 |
|
Website | http://www.tokyoshibaura.com/nihonbashi/en_01.html | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm |
ARC ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | アークアカデミー |
Địa chỉ | ・Shinjuku School: 3F Toshin-nishishinjuku Bldg. 7-18-16 Nishi-shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo ・Shibuya School: Shibuya SS Bldg. 3F 2-14-17 Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo |
|
Điện thoại | ・Shinjuku School: (+81)-3-5337-0166 ・Shibuya School: (+81)-3-3409-4166 |
|
Website | http://en.arc-academy.net/ | |
Chế độ học bổng | + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm. + Kyoritsu Maintenance: 60.000JPY/tháng trong 1 năm. + Học bổng cho sinh viên ưu tú Lee Soo Hyun 100.000JPY. + Học bổng của trường 10.000JPY dành cho học sinh đi học 6 tháng liên tục không trễ, không vắng tiêt. |
TOKYO CENTRAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (TCJ) <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 東京中央日本語学院 |
Địa chỉ | 1-17-1-7F Nishi-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-3342-8001 | |
Website | http://tcj-jp.com/vi/?_ga=1.224533785.2011855906.1418009443 | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm |
NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 新世界語学院 |
Địa chỉ | 1-7-10 Ohashi Meguro-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-3770-6071 | |
Website | http://www.newglobal.co.jp/school/ | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm |
TOKYO NAKANO LANGUAGE SCHOOL <Tìm hiểu thêm> | ||
![]() |
Tên trường(jp) | 東京中野日本語学院 |
Địa chỉ | 1-27-3 Yayoi-cho Nakano-ku Tokyo | |
Điện thoại | (+81)-3-5304-5250 | |
Website | http://www.tnls.net/index_en.html | |
Chế độ học bổng | + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm + Học bổng của trường dành cho những học sinh chuyên cần và có thành tích tốt trong học tập |